Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛɫt.ˌdɑʊn/

Danh từ sửa

meltdown /ˈmɛɫt.ˌdɑʊn/

  1. Hiện tượng lõi phản ứng hạt nhân chảy tan kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra.

Tham khảo sửa