masticate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæs.tə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈmæs.tə.ˌkeɪt] |
Ngoại động từ
sửamasticate ngoại động từ /ˈmæs.tə.ˌkeɪt/
- Nhai.
Chia động từ
sửamasticate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "masticate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)