Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mas.ka.ʁad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mascarade
/mas.ka.ʁad/
mascarades
/mas.ka.ʁad/

mascarade gc /mas.ka.ʁad/

  1. Hội giả trang, hội vui đeo mặt na; đám người giả trang.
  2. Sự ăn mặc lố lăng.
  3. (Nghĩa bóng) Sự giả dối, sự lừa lọc.

Tham khảo

sửa