marque
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːrk/
Danh từ
sửamarque /ˈmɑːrk/
Tham khảo
sửa- "marque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marque /maʁk/ |
marques /maʁk/ |
marque gc /maʁk/
- Dấu, dấu hiệu.
- Marque du linge — dấu quần áo
- Marque de la douane — dấu hải quan
- Marque des pas sur la neige — dấu chân trên tuyết
- Marques extérieures — dấu hiệu bề ngoài
- Dấu chỉ điểm.
- Faire sa marque au bas d’un acte — (làm dấu) điểm chỉ ở cuối một văn kiện
- Nhãn, nhãn hiệu.
- Marque de fabrique — nhãn hiệu chế tạo
- Marque déposée — nhãn hiệu đã trình tòa
- Vết.
- Les marques d’une brûlure — những vết bỏng
- Vết chàm, vết bớt.
- Une marque au visage — một vết bớt trên mặt
- (Thể dục thể thao) Vạch.
- A vos marques! — đứng vào vạch đi!
- (Đánh bài) (đánh cờ) thẻ.
- (Đánh bài) (đánh cờ); thể dục thể thao tỷ số điểm, kết quả điểm.
- A la mi-temps, la marque était de deux à un — cuối hiệp đầu tỷ số điểm là hai-một
- Phù hiệu; cờ hiệu (chỉ chức vụ của người mang).
- Biểu hiện.
- Marques d’estime — những biểu hiện của sự quý mến
- Dấu ấn, nét đặc trưng.
- La marque du poète — dấu ấn của nhà thơ
- de marque — thượng hạng
- Vins de marque — rượu vang thượng hạng
- Hôte de marque — thượng khách
Tham khảo
sửa- "marque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)