mannequin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.nɪ.kən/
Danh từ
sửamannequin /ˈmæ.nɪ.kən/
Tham khảo
sửa- "mannequin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /man.kɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mannequin /man.kɛ̃/ |
mannequins /man.kɛ̃/ |
mannequin gđ /man.kɛ̃/
- Giá chiêu mẫu (bằng gỗ, bằng máy... ở hiệu may để khoác các kiểu áo bày hàng).
- Hình nộm (quần áo).
- [Người mẫu] (thời trang).
- (Nghĩa bóng) Bù nhìn, kẻ nhu nhược.
- Cái sọt.
Tham khảo
sửa- "mannequin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)