Tiếng Anh

sửa
 
mandarin

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæn.də.rən/

Danh từ

sửa

mandarin /ˈmæn.də.rən/

  1. Quan lại.
  2. Thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng).
  3. Búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật.
  4. Tiếng Trung Quốc phổ thông, tiếng Quan Thoại.
  5. Quả quít.
  6. Rượu quít.
  7. Màu vỏ quít.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.da.ʁɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mandarin
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/
mandarins
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/

mandarin /mɑ̃.da.ʁɛ̃/

  1. Quan lại, quan.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mandarin
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/
mandarins
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/
Giống cái mandarin
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/
mandarins
/mɑ̃.da.ʁɛ̃/

mandarin /mɑ̃.da.ʁɛ̃/

  1. Tiếng Trung Quốc phổ thông, tiếng Quan Thoại.
    Langue mandarine - tiếng phổ thông

Tham khảo

sửa