Tiếng Anh sửa

 
mandarine

Danh từ sửa

mandarine (số nhiều mandarines)

  1. Quan lại.
  2. Thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng).
  3. Búp bê mặc quần áo Trung Quốc biết gật.
  4. Tiếng Trung Quốc phổ thông.
  5. Quả quít.
  6. Rượu quít.
  7. Màu vỏ quít.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mandarine
/mɑ̃.da.ʁin/
mandarines
/mɑ̃.da.ʁin/

mandarine gc (số nhiều mandarines)

  1. Quả quít.

Từ dẫn xuất sửa

Tính từ sửa

mandarine /mɑ̃.da.ʁin/

  1. () Màu vỏ quít.

Tham khảo sửa