friction
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɪk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈfrɪk.ʃən] |
Danh từ
sửafriction /ˈfrɪk.ʃən/
- (Kỹ thuật) Sự mài xát, sự ma xát.
- Sự xoa bóp; sự chà xát.
- Sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến... ).
Tham khảo
sửa- "friction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁik.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
friction /fʁik.sjɔ̃/ |
frictions /fʁik.sjɔ̃/ |
friction gc /fʁik.sjɔ̃/
- (Y học) Sự xoa.
- Sự xoa tóc với nước thơm.
- (Vật lý học; cơ khí, co học) Sự mài xát, ma sát.
- (Nghĩa bóng) Sự va chạm; mối xích mích.
Tham khảo
sửa- "friction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)