lively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪv.li/
Hoa Kỳ | [ˈlɑɪv.li] |
Tính từ
sửalively /ˈlɑɪv.li/
- Sống, sinh động, giống như thật.
- a lively portrait — một bức chân dung giống như thật
- a lively novel — một cuốn tiểu thuyết sinh động
- Vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi.
- a lively youth — một thanh niên hăng hái hoạt bát
- a lively discussion — một cuộc tranh luận sôi nổi
- Khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo.
- to make it lively for one's enemy — làm cho địch thất điên bát đảo
- Sắc sảo; tươi.
- lively colour — sắc tươi, màu tươi
- lively look — cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh
Tham khảo
sửa- "lively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)