Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪv.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

lively /ˈlɑɪv.li/

  1. Sống, sinh động, giống như thật.
    a lively portrait — một bức chân dung giống như thật
    a lively novel — một cuốn tiểu thuyết sinh động
  2. Vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi.
    a lively youth — một thanh niên hăng hái hoạt bát
    a lively discussion — một cuộc tranh luận sôi nổi
  3. Khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo.
    to make it lively for one's enemy — làm cho địch thất điên bát đảo
  4. Sắc sảo; tươi.
    lively colour — sắc tươi, màu tươi
    lively look — cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh

Tham khảo

sửa