năng nổ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naŋ˧˧ no̰˧˩˧ | naŋ˧˥ no˧˩˨ | naŋ˧˧ no˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naŋ˧˥ no˧˩ | naŋ˧˥˧ no̰ʔ˧˩ |
Tính từ
sửa- Tỏ ra ham hoạt động, hăng hái và chủ động trong các công việc chung.
- Một thanh niên năng nổ.
- Làm việc năng nổ.
Tham khảo
sửa- "năng nổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)