Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naŋ˧˧ no̰˧˩˧naŋ˧˥ no˧˩˨naŋ˧˧ no˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naŋ˧˥ no˧˩naŋ˧˥˧ no̰ʔ˧˩

Tính từ

sửa

năng nổ

  1. Tỏ ra ham hoạt động, hăng háichủ động trong các công việc chung.
    Một thanh niên năng nổ.
    Làm việc năng nổ.

Tham khảo

sửa