listed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửalisted
Chia động từ
sửalist
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to list | |||||
Phân từ hiện tại | listing | |||||
Phân từ quá khứ | listed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | list | list hoặc listest¹ | lists hoặc listeth¹ | list | list | list |
Quá khứ | listed | listed hoặc listedst¹ | listed | listed | listed | listed |
Tương lai | will/shall² list | will/shall list hoặc wilt/shalt¹ list | will/shall list | will/shall list | will/shall list | will/shall list |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | list | list hoặc listest¹ | list | list | list | list |
Quá khứ | listed | listed | listed | listed | listed | listed |
Tương lai | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list | were to list hoặc should list |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | list | — | let’s list | list | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.