liked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaliked
Chia động từ
sửalike
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to like | |||||
Phân từ hiện tại | liking | |||||
Phân từ quá khứ | liked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | like | like hoặc likest¹ | likes hoặc liketh¹ | like | like | like |
Quá khứ | liked | liked hoặc likedst¹ | liked | liked | liked | liked |
Tương lai | will/shall² like | will/shall like hoặc wilt/shalt¹ like | will/shall like | will/shall like | will/shall like | will/shall like |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | like | like hoặc likest¹ | like | like | like | like |
Quá khứ | liked | liked | liked | liked | liked | liked |
Tương lai | were to like hoặc should like | were to like hoặc should like | were to like hoặc should like | were to like hoặc should like | were to like hoặc should like | were to like hoặc should like |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | like | — | let’s like | like | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.