liking
Xem thêm: líking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửaliking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của like.
Danh từ
sửaliking (đếm được và không đếm được, số nhiều likings)
- Sự ưa thích, sự mến.
- to have a liking for ― yêu mến, thích
- to take a liking to (for) ― bắt đầu mến, bắt đầu thích
- this is not my liking ― cái này không hợp với ý thích của tôi
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "liking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)