Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

lied

  1. Quá khứphân từ quá khứ của lie

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lied số nhiều lieder /'li:də/

  1. Bài ca, bài thơ (Đức).

Tham khảo sửa