lied
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửalied
Chia động từ
sửalie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lie | |||||
Phân từ hiện tại | lying | |||||
Phân từ quá khứ | lied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lie | lie hoặc liest¹ | lies hoặc lieth¹ | lie | lie | lie |
Quá khứ | lied | lied hoặc liedst¹ | lied | lied | lied | lied |
Tương lai | will/shall² lie | will/shall lie hoặc wilt/shalt¹ lie | will/shall lie | will/shall lie | will/shall lie | will/shall lie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lie | lie hoặc liest¹ | lie | lie | lie | lie |
Quá khứ | lied | lied | lied | lied | lied | lied |
Tương lai | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lie | — | let’s lie | lie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửalied số nhiều lieder /'li:də/
Tham khảo
sửa- "lied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)