legeme
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | legeme | legemet |
Số nhiều | legemer. -a, legemene | — |
legeme gđ
- Thân thể, thân hình, thân xác.
- Han er syk både på legeme og sjel.
- Hun har et sterkt og smidig legeme.
- en sunn sjel i er sunt legeme — Một tinh thần minh mẫn trong một thân thể cường tráng.
- Vật, vật thể, vật chất.
- faste legemer
Từ dẫn xuất
sửa- (1) legemsbeskadigelse gđ: (Luật) Sự đả thương.
- (1) legemsfeil gđ: Sự thiếu sót trong thân thể.
- (1) legemsfornærmelse gđ: (Luật) Sự hành hung.
- (2) banelegeme: Mặt đường đặt thiết lộ.
Tham khảo
sửa- "legeme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)