Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiət˧˥ lo̰ʔ˨˩tʰiə̰k˩˧ lo̰˨˨tʰiək˧˥ lo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiət˩˩ lo˨˨tʰiət˩˩ lo̰˨˨tʰiə̰t˩˧ lo̰˨˨

Danh từ sửa

thiết lộ

  1. Đường sắt (cũ).

Dịch sửa

Tham khảo sửa