banelegeme
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | banelegeme | banelegemet |
Số nhiều | banelegemer. -a, banelegemene | — |
Danh từ
sửabanelegeme gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | banelegeme | banelegemet |
Số nhiều | banelegemer. -a, banelegemene | — |
banelegeme gđ