Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lees
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
lees
số nhiều
Cặn
rượu
,
cặn
.
Cặn bã
.
the
lees
of society
— những cặn bã của xã hội
Thành ngữ
sửa
to drink (drain) a cup to the lees
:
Uống
không
chừa
cặn
.
Chịu
đau
khổ
đến cùng.
the lees of life
:
Lúc
tuổi già
sức
yếu
.
Tham khảo
sửa
"
lees
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)