ledas
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửalẽdas gđ (số nhiều ledaĩ) trọng âm kiểu 4
Biến cách của ledas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | lẽdas | ledaĩ |
gen. (kilmininkas) | lẽdo | ledų̃ |
dat. (naudininkas) | lẽdui | ledáms |
acc. (galininkas) | lẽdą | ledùs |
ins. (įnagininkas) | ledù | ledaĩs |
loc. (vietininkas) | ledè | leduosè |
voc. (šauksmininkas) | lẽde | {{{28}}} |