Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lavable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.vabl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
lavable
/la.vabl/
lavables
/la.vabl/
Giống cái
lavable
/la.vabl/
lavables
/la.vabl/
lavable
/la.vabl/
Rửa
được
.
Peinture
lavable
— nước sơn rửa được
Giặt
được
.
Tissu
lavable
— vải giặt được
Tham khảo
sửa
"
lavable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)