Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.ˌsoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lasso /ˈlæ.ˌsoʊ/

  1. Dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật).

Ngoại động từ

sửa

lasso ngoại động từ /ˈlæ.ˌsoʊ/

  1. Bắt bằng dây thòng lọng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lasso
/la.sɔ/
lassos
/la.sɔ/

lasso /la.sɔ/

  1. Dây thòng lọng (để bắt thú vật).

Tham khảo

sửa