lapas
Tiếng Litva
sửaDanh từ
sửalapas gđ (số nhiều lapai) trọng âm kiểu 2
Biến cách của lapas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | lãpas | lãpai |
gen. (kilmininkas) | lãpo | lãpų |
dat. (naudininkas) | lãpui | lãpams |
acc. (galininkas) | lãpą | lapùs |
ins. (įnagininkas) | lapù | lãpais |
loc. (vietininkas) | lapè | lãpuose |
voc. (šauksmininkas) | lãpe | {{{28}}} |