Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæn.dəd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

landed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của land

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

landed /ˈlæn.dəd/

  1. (Thuộc) Đất đai; có đất.
    landed property — điền sản
    landed proprietor — địa chủ
    landed gentry — tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏ
    the landed interest — bọn địa chủ (Anh)

Tham khảo

sửa