Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
landing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈlændɪŋ/
Vần:
-ændɪŋ
Tách âm:
land‧ing
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
landing
(
số nhiều
landings
)
Sự
đổ bộ
, sự
ghé
vào
bờ
(tàu biển, thuyền bè); sự
hạ cánh
(máy bay).
Bến
, nơi
đỗ
.
Đầu
cầu thang
.
Động từ
sửa
landing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
land
.
Tham khảo
sửa
"
landing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Ingland
,
danglin'