Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

landing (số nhiều landings)

  1. Sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay).
  2. Bến, nơi đỗ.
  3. Đầu cầu thang.

Động từ

sửa

landing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của land.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa