lacerate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæ.sə.ˌreɪt/
Ngoại động từ
sửalacerate ngoại động từ /ˈlæ.sə.ˌreɪt/
- Xé, xé rách.
- a lacerated wound — một vết thương bị xé nứt ra
- Làm tan nát, làm đau (lòng).
- to lacerate the hear — làm đau lòng
Chia động từ
sửalacerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "lacerate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)