Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨə̰ʔŋ˨˩ ʨət˧˥lɨə̰ŋ˨˨ ʨə̰k˩˧lɨəŋ˨˩˨ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨəŋ˨˨ ʨət˩˩lɨə̰ŋ˨˨ ʨət˩˩lɨə̰ŋ˨˨ ʨə̰t˩˧

Danh từ sửa

lượng chất

  1. (đeN) số lượngchất lượng ; định lượngthể tích.
  2. (bóng) Phương pháp đo nồng độ muối tại bể bơi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)