Tiếng Bih

sửa

Danh từ

sửa

kur

  1. đuôi động vật.

Tham khảo

sửa
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Latvia

sửa

Đại từ

sửa

kur

  1. Đâu, ở đâu.

Tiếng Litva

sửa

Đại từ

sửa

kur

  1. Đâu, ở đâu.

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kur

  1. trống.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kur kuren
Số nhiều kurer kurene

kur

  1. (Y) Phương pháp chữa trị, trị liệu.
    Fins der en kur mot denne sykdommen?
    Hun gjennomgikk en kur mot revmatisme.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa