Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hestekur hestekuren
Số nhiều hestekurer hestekurene

Danh từ

sửa

hestekur

  1. Sự cai, chữa bệnh một cách khổ sở,

Xem thêm

sửa