koruna
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɔr.ə.ˌnɑː/
Danh từ sửa
koruna (số nhiều korun) /ˈkɔr.ə.ˌnɑː/
Tiếng Séc sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ko.ˈru.na/
Danh từ sửa
koruna gc
- (Thực vật) Vòng hoa, vòng lá.
- Mũ miện (nữ hoàng).
- Ngôi vua, chế độ quân chủ.
- Đồng xu có giá trị bằng 1 đồng curon của Séc.
- Tràng hoa.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "koruna", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)