Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knurl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɜː.əl/
Hoa Kỳ
[ˈnɜː.əl]
Danh từ
sửa
knurl
/ˈnɜː.əl/
Dầu
mấu
,
chỗ
u
lên
,
chỗ
lồi
lên
.
Núm
xoay
(ở máy chữ).
(
Kỹ thuật
)
Khía
;
cục
nổi
tròn
(ở kim loại).
Tham khảo
sửa
"
knurl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)