Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑɪnd.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

kindly /ˈkɑɪnd.li/

  1. Tử tế, tốt bụng.
    a kindly hear — một tấm lòng tốt
  2. Thân ái, thân mật.
  3. Dễ chịu (khí hậu... ).
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Gốc ở, vốn sinh ở.
    a kindly Scott — một người gốc ở Ê-cốt

Phó từ

sửa

kindly /ˈkɑɪnd.li/

  1. Tử tế, ân cần.
  2. Thân ái.
    to speak kindly — nói một cách thân ái
  3. Vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa).
    will (would) you kindly tell me the time? — xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?
  4. Dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích.
    to take kindly to one's duties — bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng

Tham khảo

sửa