Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Chơ Ro
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaj
˧˧
kʰaj
˧˥
kʰaj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaj
˧˥
xaj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥳐
:
khay
𣛣
:
khay
𦼟
:
khay
,
súng
𦼠
:
khai
,
khay
,
súng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kháy
khảy
khẩy
Danh từ
khay
Đồ dùng có mặt đáy
phẳng
, thành
thấp
,
hình thù
có nhiều
loại
như
tròn
,
vuông
,
ô-van
,
thường dùng
để
chén
uống
nước
,
trầu cau
.
Khay
ăn trầu.
Khay
nước.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Chơ Ro
sửa
Danh từ
sửa
khay
mặt trăng
.
Tham khảo
sửa
Thomas, David. (1970)
Vietnam word list (revised): Chrau Jro
. SIL International.