Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaj˧˧kʰaj˧˥kʰaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaj˧˥xaj˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

khay

  1. Đồ dùng có mặt đáy phẳng, thành thấp, hình thù có nhiều loại như tròn, vuông, ô-van, thường dùng để chén uống nước, trầu cau.
    Khay ăn trầu.
    Khay nước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa