Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaj˧˧kʰaj˧˥kʰaj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaj˧˥xaj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

khay

  1. Đồ dùng có mặt đáy phẳng, thành thấp, hình thù có nhiều loại như tròn, vuông, ô-van, thường dùng để chén uống nước, trầu cau.
    Khay ăn trầu.
    Khay nước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Chơ Ro

sửa

Danh từ

sửa

khay

  1. mặt trăng.

Tham khảo

sửa
  • Thomas, David. (1970) Vietnam word list (revised): Chrau Jro. SIL International.