kháy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaj˧˥ | kʰa̰j˩˧ | kʰaj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaj˩˩ | xa̰j˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửakháy
- Nói khiêu khích để trêu tức.
- Kháy nhau rồi đâm ra cãi nhau.
Tham khảo
sửa- "kháy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)