Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 可汗, từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). hoặc Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ː˧˩˧ haʔan˧˥kʰaː˧˩˨ haːŋ˧˩˨kʰaː˨˩˦ haːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaː˧˩ ha̰ːn˩˧xaː˧˩ haːn˧˩xa̰ːʔ˧˩ ha̰ːn˨˨

Danh từ sửa

khả hãn

  1. Tước hiệu của người cai trị những đế quốc Mông CổĐột Quyết trong lịch sử.
    Khả hãn đem binh đánh Tống.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa