Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

хан (xan)

  1. máu.

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

хан (ист.)

  1. Hãn, khả hãn, khan.

Tham khảo sửa

Tiếng Tuva sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хан

  1. máu.

Tiếng Urum sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хан

  1. máu.