Tiếng Mông Cổ

sửa
 
Чингис хаан

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠬᠠᠭᠠᠨ (qaɣan), từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠬᠠᠭᠠᠨ (qaɣan).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxaːŋ/
  • Tách âm: хаан (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

хаан (xaan)

  1. khả hãn, hoàng đế.