Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.5.2
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xṳŋ
˨˩
kʰuŋ
˧˧
kʰuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xuŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
窮
:
cùng
,
khùng
,
còng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
khứng
khung
Tính từ
khùng
để chỉ một ai đó đầu óc không bình thường giống như man mát.
Đồ
khùng
điên
ba trợn
.
Động từ
sửa
khùng
Tức giận
cáu kỉnh
.
Trêu nó là nó
khùng
lên..
Nổi
khùng
..
Nh..
Đâm
khùng
..
Phát
khùng
..
Nh..
Đâm
khùng
.
Đồng nghĩa
sửa
hầm bà lằng
hâm
man
Dịch
sửa
Tiếng Anh:
mad
,
crazy
,
insane
.
Tham khảo
sửa
"
khùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)