insane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈseɪn/
Tính từ
sửainsane /ˌɪn.ˈseɪn/
Tham khảo
sửa- "insane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.san/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insane /ɛ̃.san/ |
insanes /ɛ̃.san/ |
Giống cái | insane /ɛ̃.san/ |
insanes /ɛ̃.san/ |
insane /ɛ̃.san/
Tham khảo
sửa- "insane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)