Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkreɪ.zi/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

crazy /ˈkreɪ.zi/

  1. Quá say mê.
    to be crazy about sports — quá say mê thể thao
  2. Mất trí, điên dại.
  3. Xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp (nhà cửa, đồ đạc, tàu bè... ).
  4. Ốm yếu, yếu đuối.
  5. Làm bằng những miếng không đều (lối đi, sàn nhà, mền bông... ).
    a crazy pavement — lối đi lát bằng những viên gạch không đều

Tham khảo

sửa