kenned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửakenned
Chia động từ
sửaken
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ken | |||||
Phân từ hiện tại | kenning | |||||
Phân từ quá khứ | kenned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ken | ken hoặc kennest¹ | kens hoặc kenneth¹ | ken | ken | ken |
Quá khứ | kenned | kenned hoặc kennedst¹ | kenned | kenned | kenned | kenned |
Tương lai | will/shall² ken | will/shall ken hoặc wilt/shalt¹ ken | will/shall ken | will/shall ken | will/shall ken | will/shall ken |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ken | ken hoặc kennest¹ | ken | ken | ken | ken |
Quá khứ | kenned | kenned | kenned | kenned | kenned | kenned |
Tương lai | were to ken hoặc should ken | were to ken hoặc should ken | were to ken hoặc should ken | were to ken hoặc should ken | were to ken hoặc should ken | were to ken hoặc should ken |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ken | — | let’s ken | ken | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.