Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ swət˧˥kḛt˩˧ swə̰k˩˧kəːt˧˥ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ swət˩˩kḛt˩˧ swə̰t˩˧

Động từ sửa

kết xuất

  1. (Máy tính) Tạo ra một hình ảnh, đặc biệt là hình 3 chiều, ra màn hình, sau khi xử lý thông tin về hình đó.

Dịch sửa

Danh từ sửa

kết xuất

  1. Bản lưu trữ nội dung của một cơ sở dữ liệu vào một thời điểm.
    kết xuất dữ liệu

Dịch sửa