juxtapose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒək.stə.ˌpoʊz/
Hoa Kỳ | [ˈdʒək.stə.ˌpoʊz] |
Ngoại động từ
sửajuxtapose ngoại động từ /ˈdʒək.stə.ˌpoʊz/
Chia động từ
sửajuxtapose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "juxtapose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)