Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒək.stə.ˌpoʊz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

juxtapose ngoại động từ /ˈdʒək.stə.ˌpoʊz/

  1. Để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa