Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒəm.bəl/

Danh từ

sửa

jumble /ˈdʒəm.bəl/

  1. Như jumbal
  2. (Âm nhạc) Hợp âm.
  3. Mớ lộn xộn, mớ bòng bong.

Ngoại động từ

sửa

jumble ngoại động từ /ˈdʒəm.bəl/

  1. Trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

jumble nội động từ /ˈdʒəm.bəl/

  1. Lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa