Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

judder (đếm đượckhông đếm được, số nhiều judders)

  1. Sự lắc, sự rung.

Nội động từ

sửa

judder (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn judders, phân từ hiện tại juddering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ juddered)

  1. Lắc, rung.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa