judder
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửajudder (đếm được và không đếm được, số nhiều judders)
Nội động từ
sửajudder (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn judders, phân từ hiện tại juddering, quá khứ đơn và phân từ quá khứ juddered)
- Lắc, rung.
Chia động từ
sửajudder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to judder | |||||
Phân từ hiện tại | juddering | |||||
Phân từ quá khứ | juddered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | judder | judder hoặc judderest¹ | judders hoặc juddereth¹ | judder | judder | judder |
Quá khứ | juddered | juddered hoặc judderedst¹ | juddered | juddered | juddered | juddered |
Tương lai | will/shall² judder | will/shall judder hoặc wilt/shalt¹ judder | will/shall judder | will/shall judder | will/shall judder | will/shall judder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | judder | judder hoặc judderest¹ | judder | judder | judder | judder |
Quá khứ | juddered | juddered | juddered | juddered | juddered | juddered |
Tương lai | were to judder hoặc should judder | were to judder hoặc should judder | were to judder hoặc should judder | were to judder hoặc should judder | were to judder hoặc should judder | were to judder hoặc should judder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | judder | — | let’s judder | judder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "judder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)