jabones
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /xa.ˈβ̞o.nes/
Danh từ
sửajabones gđ sn
Động từ
sửajabones lối cầu khẩn, hiện tại, ngôi thứ hai, số ít
- Xem jabón
Chia động từ
sửajabonar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | jabonar | haber jabonado | |||||
Động danh từ | jabonando | habiendo jabonado | |||||
Động tính từ | jabonado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | jabono | jabonas jabonás1 |
jabona | jabonamos | jabonáis | jabonan |
Quá khứ chưa hoàn thành | jabonaba | jabonabas | jabonaba | jabonábamos | jabonabais | jabonaban | |
Quá khứ bất định | jaboné | jabonaste | jabonó | jabonamos | jabonasteis | jabonaron | |
Tương lai | jabonaré | jabonarás | jabonará | jabonaremos | jabonaréis | jabonarán | |
Điều kiện | jabonaría | jabonarías | jabonaría | jabonaríamos | jabonaríais | jabonarían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he jabonado | has jabonado | ha jabonado | hemos jabonado | habéis jabonado | han jabonado |
Quá khứ xa | había jabonado | habías jabonado | había jabonado | habíamos jabonado | habíais jabonado | habían jabonado | |
Quá khứ trước | hube jabonado | hubiste jabonado | hubo jabonado | hubimos jabonado | hubisteis jabonado | hubieron jabonado | |
Tương lai hoàn thành | habré jabonado | habrás jabonado | habrá jabonado | habremos jabonado | habréis jabonado | habrán jabonado | |
Điều kiện hoàn thành | habría jabonado | habrías jabonado | habría jabonado | habríamos jabonado | habríais jabonado | habrían jabonado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | jabone | jabones jabonés1 |
jabone | jabonemos | jabonéis | jabonen |
Quá khứ chưa hoàn thành | jabonara hoặc | jabonaras hoặc | jabonara hoặc | jabonáramos hoặc | jabonarais hoặc | jabonaran hoặc | |
jabonase | jabonases | jabonase | jabonásemos | jabonaseis | jabonasen | ||
Tương lai | jabonare | jabonares | jabonare | jabonáremos | jabonareis | jabonaren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya jabonado | hayas jabonado hayás1 jabonado |
haya jabonado | hayamos jabonado | hayáis jabonado | hayan jabonado |
Quá khứ xa | hubiera jabonado hoặc | hubieras jabonado hoặc | hubiera jabonado hoặc | hubiéramos jabonado hoặc | hubierais jabonado hoặc | hubieran jabonado hoặc | |
hubiese jabonado | hubieses jabonado | hubiese jabonado | hubiésemos jabonado | hubieseis jabonado | hubiesen jabonado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere jabonado | hubieres jabonado | hubiere jabonado | hubiéremos jabonado | hubiereis jabonado | hubieren jabonado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | jabone | jabona jaboná1 |
jabone | jabonemos | jabonad | jabonen | |
Phủ định | no jabone | no jabones | no jabone | no jabonemos | no jabonéis | no jabonen |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.