Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /xa.ˈβ̞o.nes/

Danh từ

sửa

jabones  sn

  1. Dạng số nhiều của jabón.

Động từ

sửa

jabones lối cầu khẩn, hiện tại, ngôi thứ hai, số ít

  1. Xem jabón

Chia động từ

sửa