Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jabón
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
jabón
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/xa.ˈβ̞oŋ/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
sapo
.
Danh từ
sửa
jabón
gđ
(
số nhiều
jabones
)
Xà phòng
,
xà bông
.
Từ dẫn xuất
sửa
enjabonar
jabonar