Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.ə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

ionize ngoại động từ /ˈɑɪ.ə.ˌnɑɪz/

  1. (Vật lý) ; (hoá học) ion hoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa