investigate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈvɛs.tə.ˌɡeɪt/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈvɛs.tə.ˌɡeɪt] |
Động từ
sửainvestigate (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn investigates, phân từ hiện tại investigating, quá khứ đơn và phân từ quá khứ investigated)
Chia động từ
sửainvestigate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "investigate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)