Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈspɜːs/

Ngoại động từ sửa

intersperse ngoại động từ /ˌɪn.tɜː.ˈspɜːs/

  1. Rắc, rải.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa