Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.tər.ˈfɪr.ˌɑːn/

Danh từ

sửa

interferon /ˌɪn.tər.ˈfɪr.ˌɑːn/

  1. Loại prôtêin do tế bào cơ thể sinh ra khi bị vírut tấn công, nhằm ngăn không cho virut phát triển.

Tham khảo

sửa