Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
interferon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪn.tər.ˈfɪr.ˌɑːn/
Danh từ
sửa
interferon
/ˌɪn.tər.ˈfɪr.ˌɑːn/
Loại
prôtêin
do
tế bào
cơ thể
sinh ra
khi
bị
vírut
tấn công
,
nhằm
ngăn
không
cho
virut
phát triển
.
Tham khảo
sửa
"
interferon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)